Có 2 kết quả:

拳头 quán tóu ㄑㄩㄢˊ ㄊㄡˊ拳頭 quán tóu ㄑㄩㄢˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển phổ thông

quả đấm, nắm tay

Từ điển phổ thông

quả đấm, nắm tay