Có 2 kết quả:
拳头 quán tóu ㄑㄩㄢˊ ㄊㄡˊ • 拳頭 quán tóu ㄑㄩㄢˊ ㄊㄡˊ
quán tóu ㄑㄩㄢˊ ㄊㄡˊ [quán tou ㄑㄩㄢˊ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
quả đấm, nắm tay
Bình luận 0
quán tóu ㄑㄩㄢˊ ㄊㄡˊ [quán tou ㄑㄩㄢˊ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
quả đấm, nắm tay
Bình luận 0
quán tóu ㄑㄩㄢˊ ㄊㄡˊ [quán tou ㄑㄩㄢˊ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
quán tóu ㄑㄩㄢˊ ㄊㄡˊ [quán tou ㄑㄩㄢˊ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0